Hệ thống sinh sản và sự phát triển phôi thai
Thời gian học: 5-15 giờ
Nội dung: Hệ thống sinh sản bao gồm các cơ quan và quá trình hỗ trợ sinh sản hữu tính, trong khi sự phát triển phôi thai bao gồm quá trình hình thành phôi sau khi thụ tinh. Chủ đề này bao gồm sự phát triển của các cơ quan sinh sản nam và nữ (tinh hoàn, buồng trứng), quá trình sinh giao tử (sinh tinh trùng, sinh trứng), quá trình thụ tinh và các lớp phôi (ngoại bì, nội bì, trung bì). Các cơ quan sinh sản và quá trình thụ tinh được kiểm tra trong TYT, trong khi các giai đoạn phát triển phôi thai được kiểm tra trong AYT. Chương trình giảng dạy hiện tại năm 2025 cũng bao gồm công nghệ thụ tinh trong ống nghiệm và ảnh hưởng của các bệnh di truyền lên phôi thai. Việc học chủ đề này tạo thành nền tảng cho di truyền học và sinh học phát triển.
- Hệ thống sinh sản nam:
- Tinh hoàn (Sinh tinh)
- Mào tinh và ống dẫn tinh (Vận chuyển tinh trùng)
- Tuyến tiền liệt và túi tinh (Hình thành tinh dịch)
- Hệ thống sinh sản nữ:
- Buồng trứng (Sinh trứng và phát triển nang trứng)
- Vòi trứng (Nơi thụ tinh)
- Tử cung và âm đạo (Phát triển phôi)
- Sinh giao tử:
- Sinh tinh (Hình thành tinh trùng)
- Sinh trứng (Phát triển noãn)
- Giảm phân và biệt hóa giao tử
- Thụ tinh và bắt đầu mang thai:
- Quá trình thụ tinh (Hình thành hợp tử)
- Làm tổ (Phôi bám vào thành tử cung)
- Hình thành nhau thai
- Phát triển phôi:
- Phân lớp (Ngoại bì, Trung bì, Nội bì)
- Hình thành cơ quan (Hình thành cơ quan)
- Các giai đoạn phát triển của thai nhi
- Các bệnh về hệ thống sinh sản:
- Vô sinh (Nguyên nhân gây vô sinh)
- Lạc nội mạc tử cung (Vấn đề về mô tử cung)
- Tăng sản tuyến tiền liệt
- Các ứng dụng hiện đại:
- Kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
- Chẩn đoán di truyền trước khi làm tổ
- Các phương pháp kiểm soát sinh sản
Các tính năng của khóa học
- Bài giảng 0
- Câu đố 0
- Khoảng thời gian 5 giờ
- Trình độ kỹ năng Chuyên gia
- Ngôn ngữ English
- Học sinh 15
- Đánh giá Đúng






